Có 2 kết quả:

鎖鏈 suǒ liàn ㄙㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˋ锁链 suǒ liàn ㄙㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chains
(2) shackles

Từ điển Trung-Anh

(1) chains
(2) shackles